Nguyễn
Thị Thúy Hằng
(LLCT) - Những thay đổi kinh tế, xã hội dưới
thời cách mạng công nghiệp ở châu Âu đã đặt ra những yêu cầu cấp thiết về thông
tin cho xã hội, tạo nên sự phát triển mạnh mẽ của truyền thông và những lý
thuyết cơ bản. Đặc biệt, từ sau Chiến tranh thế giới thứ II đến cuối thế kỷ XX,
các lý thuyết truyền thông ngày càng được nghiên cứu sâu trong khoa học xã hội
và được ứng dụng trong nhiều mô hình quản lý truyền thông.
1. “Bốn học thuyết truyền thông”
Công
trình nghiên cứu về mối quan hệ giữa các hệ thống phương tiện truyền thông và
đời sống chính trị quốc tế Bốn học thuyết truyền thông (Four Theories of the
Press)của Siebert, Peterson, và Schramm (1956), đã chỉ ra rằng các mô hình
truyền thông khác nhau bắt nguồn từ sự khác biệt của cấu trúc chính trị và kinh
tế; nghiên cứu phương tiện truyền thông phải bắt đầu từ nghiên cứu về bản chất
của nhà nước, hệ thống chính trị, mối quan hệ giữa lợi ích chính trị và kinh
tế, và các yếu tố của cấu trúc xã hội.
Các
ông đã phân thành bốn học thuyết: Thuyết Độc đoán; Thuyết Tự do; Thuyết Trách
nhiệm xã hội và Thuyết Toàn trị Xôviết.
Cổ điển nhất là Thuyết Độc đoán, ra đời trong khoảng thế kỷ XVI - XVII ở nước Anh, được chấp nhận rộng rãi và ngày nay vẫn được áp dụng ở nhiều nơi. Học thuyết này ủng hộ và xúc tiến các chính sách của chính phủ về quyền lực và phục vụ nhà nước, cho rằng quyền lực tuyệt đối thuộc về nhà vua, chính phủ hoặc cả hai; chủ sở hữu phương tiện truyền thông có thể là tư nhân hoặc nhà nước; cấm kỵ các nội dung phê phán bộ máy chính trị và công chức đương nhiệm.
Thuyết
Tự do được chấp nhận ở Anh sau năm 1668, sau đó mở rộng tầm ảnh hưởng tới Mỹ và
các quốc gia khác. Nền tảng lý luận cho học thuyết này là các bài viết của
Milton, Locke, Mill và chủ nghĩa duy lý và quyền tự nhiên; mục đích chính cung
cấp thông tin, giải trí, kinh doanh nhưng chủ yếu là công cụ để kiểm tra, giám
sát chính phủ; bất kỳ ai có tiềm lực kinh tế đều có thể sử dụng phương tiện
truyền thông; chủ sở hữu chủ yếu là tư nhân; cấm kỵ các nội dung liên quan tới
phỉ báng, khiếm nhã, khiêu dâm, xúi giục nổi loạn.
Thuyết
Trách nhiệm xã hộira đời ở Mỹ vào thế kỷ XX, với nền tảng lý luận là các bài
viết của W.E. Hocking, Ủy ban Tự do báo chí và các quy tắc truyền thông; mục
đích chủ yếu nhằm đưa các vấn đề gây tranh cãi lên thảo luận công khai; bất kỳ
ai có nhu cầu thể hiện quan điểm đều có thể sử dụng các phương tiện truyền
thông; chủ sở hữu chủ yếu là tư nhân, tuy nhiên chính phủ cũng tham gia quản lý
để đảm bảo lợi ích công cộng; cấm kỵ can thiệp sâu vào các quyền cá nhân được
công nhận và các lợi ích cơ bản của xã hội.
Thuyết
Toàn trị Xôviếtđược áp dụng trong đảng cộng sản. Nền tảng lý luận cho học
thuyết này là hệ thống quan điểm của Mác - Lênin - Stalin; trong đó các phương
tiện truyền thông thuộc quyền quản lý của nhà nước(1[1]).
Siebert,
Peterson, và Schramm nhận định: “Để nhìn nhận sự khác biệt của hệ thống truyền
thông giữa các nước một cách toàn diện nhất, phải nhìn vào hệ thống xã hội mà chúng
đang hoạt động. Để xem xét hệ thống xã hội trong mối quan hệ với báo chí, phải
xem xét những niềm tin và quan niệm cơ bản của xã hội đó: đặc tính của con
người, xã hội, đất nước, mối quan hệ của con người đối với đất nước đó, của tri
thức và sự thật. Vì thế, những khác biệt của các hệ thống truyền thông là sự
khác biệt của các hệ thống học thuyết”(2[1]).
Tuy
nhiên, nhiều nhà nghiên cứu phê phán quan điểm của công trình Bốn học thuyết
truyền thônglà đã tập trung quá nhiều vào “triết lý” (“philosophies”) hay “hệ
tư tưởng” (“ideologies”) của truyền thông mà thiếu phân tích thực tiễn mối quan
hệ giữa các hệ thống phương tiện truyền thông và hệ thống xã hội; chưa chỉ ra
được sự đa dạng của hệ thống truyền thông thế giới. Trong các dẫn chứng về
nguồn gốc của bốn học thuyết, hầu như chỉ tham khảo ba quốc gia: Hoa Kỳ, Anh và
Xôviết.
Hai
nhà nghiên cứu Hallin và Mancini cho rằng, những nhận định trong Bốn học
thuyếttruyền thông về thực tiễn truyền thông chính trị châu Âu còn hạn chế. Các
nước Tây Âu đã kết hợp cả mô hình của Thuyết Tự do,Thuyết Trách nhiệm xã hộivà
Thuyết Độc đoán;bất kỳ một hệ thống truyền thông nào cũng kết hợp các yếu tố
này theo cách thức và mức độ nhất định.
2. Lý thuyết “Dòng chảy tự do của thông tin”
(Free flow of information)
Khái
niệm “dòng chảy tự do” phản ánh quan điểm truyền thông ở phương Tây, đặc biệt
là Mỹ, nhằm hạn chế việc quản lý và kiểm duyệt của nhà nước đối với truyền thông cũng như sử dụng truyền thông cho
mục đích tuyên truyền. Lý thuyết “dòng chảy tự do” là một phần cơ bản của học
thuyết tự do, kinh tế thị trường, đấu tranh cho quyền của các chủ sở hữu phương
tiện truyền thông, tạo điều kiện cho họ cung cấp mọi thông tin đến nơi mà họ
muốn, thúc đẩy vai trò của khu vực tư nhân trong quá trình truyền thông. Khái
niệm “dòng chảy tự do” vì vậy phục vụ cho cả mục tiêu kinh tế và chính trị.
Quan điểm này dựa trên lý thuyết về dân chủ, quyền tự do ngôn luận và coi
truyền thông như “cơ quan giám sát công cộng”.
Với
các chính phủ phương Tây, “dòng chảy tự do” giúp bảo đảm sự ảnh hưởng liên tục,
thông suốt của truyền thông, là công cụ mạnh mẽ và hữu hiệu trong việc truyền
bá hệ tư tưởng phương Tây, đặc biệt là các quan điểm của chính phủ Mỹ đối với
toàn cầu([1]3).
3. Lý thuyết bá quyền (Hegemony)
Lý
thuyết này khởi đầu từ những quan điểm của Herman và Chomsky về vai trò của hệ
tư tưởng và quyền lực nhà nước trong xã hội tư bản. Những phân tích này được
tiếp nối bởi một nhà mácxít người Pháp là Louis Althusser, người đã coi phương
tiện truyền thông như “công cụ tư tưởng của nhà nước”, và đặc biệt, chịu ảnh
hưởng từ tư tưởng của nhà mácxít Italia Antonio Gramsci (1891 - 1937), qua tác
phẩm nổi tiếng Selections from the Prison Notebooks (Tập hợp những ghi chép ở
trong tù). Lý thuyết bá quyền bắt nguồn từ quan niệm: trong một xã hội, nhóm chiếm
ưu thế có khả năng định hướng về mặt tri thức và đạo đức đối với xã hội đó và
xây dựng một hệ thống liên kết xã hội để phục vụ cho những mục tiêu của nó.
Gramsci cho rằng, quân sự không phải là công cụ duy nhất để bảo đảm quyền lực
của giai cấp cầm quyền, còn nhiều cách thức hiệu quả hơn trong xây dựng sự đồng
thuận xã hội, như thông qua việc kiểm soát quá trình sản xuất và phân phối các
sản phẩm văn hóa, hay quản lý các tổ chức của xã hội như trường học, tôn giáo
và các phương tiện truyền thông đại chúng.
Một
trong những chức năng quan trọng nhất của nhà nước, theo Gramsci, “là để nâng
cao nhận thức của quảng đại quần chúng đến một trình độ văn hóa và đạo đức nhất
định, một trình độ (hoặc dạng thức) tương ứng với... mong muốn của giai cấp cầm
quyền. Trường học, toà án, và vô số sáng kiến và hoạt động... hình thành bộ máy
lãnh đạo về chính trị và văn hóa của giai cấp cầm quyền”([1]4).
Trong truyền thông quốc tế, lý thuyết bá quyền đã được sử dụng rộng rãi để giải
thích chức năng chính trị của truyền thông đại chúng trong việc tuyên truyền và
duy trì hệ tư tưởng thống trị. Vì vậy, lý thuyết này cho rằng mặc dù truyền
thông ở các nước phương Tây về lý thuyết là thoát khỏi sự kiểm soát trực tiếp
của chính phủ, tuy vậy chúng cũng hoạt động như là những bộ máy trung gian
chính thức hóa hệ tư tưởng thống trị(5[1]).
Ngày
nay, lý thuyết này đã bộc lộ những hạn chế nhất định: Bản chất của truyền thông
hiện đạilà thuyết phục (Persuade), chứ không dựa hoàn toàn vào tuyên truyền
(Propaganda); phương pháp truyền thông của Lý thuyết bá quyềnchỉ có thể thành
công trong xã hội đóng kín.
4. Lý thuyết phê phán (Critical theory)
Lý
thuyết phê phán được dẫn dắt bởi các nhà khoa học của trường phái Frankfurt với
những tên tuổi như Max Horkheimer (1895 -1973), Theodor Adorno (1903 - 1969) và
Herbert Marcue (1898 - 1979).
Khái
niệm “culture industry” (công nghiệp văn hoá) được đưa ra lần đầu tiên bởi
Adorno và Horkheimer trong cuốn sách có nhan đề Dialetic of Enlightenment(Biện
chứng của sự giác ngộ), được viết năm 1944 và xuất bản năm 1947, đã nhận được
sự quan tâm rộng rãi của thế giới. Qua phân tích các quá trình sản xuất công
nghiệp các sản phẩm văn hóa (như phim ảnh, chương trình phát thanh, âm nhạc,
sách báo, tạp chí...), các nhà nghiên cứu đã nhận diện xu hướng sản xuất văn hóa
như một thứ hàng hóa(6[1]) trong xã hội tư bản; các sản phẩm
văn hóa thể hiện những phương thức quản lý, trình độ công nghệ và phương án tổ
chức. Sản xuất công nghiệp dẫn đến việc tiêu chuẩn hóa, và kết quả là một nền
văn hóa đại chúng được tạo nên từ những sản phẩm hàng loạt mang đậm dấu ấn của
nền công nghiệp văn hóa, dẫn tới sự suy giảm về vai trò triết học của văn hóa,
làm hạn chế tầm nhìn và khả năng phản kháng của các tầng lớp xã hội với các mục
tiêu chính trị và kinh tế trong hệ thống TBCN. Lý thuyết phê phán cho rằng, sự
phát triển của “công nghiệp văn hóa” và khả năng truyền bá ý thức hệ của nó có
thể truyền tải những thông điệp chống lại những tư tưởng XHCN mang lại lợi ích
cho giai cấp cầm quyền.
5. Lý thuyết xã hội thông tin (Theories of the information
society)
Sự
đổi mới nhanh chóng trong lĩnh vực thông tin và công nghệ truyền thông, cùng
với quá trình toàn cầu hóa đã dẫn đến việc hình thành xã hội thông tin, hay còn
được coi là “nền kinh tế tri thức”. Tuy nhiên, cũng có ý kiến phản đối quan điểm
này, cho rằng những thay đổi này là thuần tuý về mặt kỹ thuật và bỏ qua các yếu
tố xã hội, kinh tế và chính trị của những đổi mới công nghệ(7[1]).
Nhà
lý thuyết truyền thông Canađa Marshall McLuhan (1911-1980) là một trong những
người đầu tiên phân tích tác động xã hội của kỹ thuật truyền thông. Với quan
niệm “phương tiện là thông điệp” (the medium is the message), ông cho rằng,
nhìn từ bối cảnh lịch sử, kỹ thuật truyền thông có tác động xã hội lớn hơn so
với bản thân nội dung của phương tiện truyền thông(8[1]). Cụ thể,
McLuhan chứng minh rằng kỹ thuật in ấn có đóng góp lớn đối với sự hình thành
chủ nghĩa dân tộc, chủ nghĩa công nghiệp và phổ cập chữ viết trên thế giới. Mặc
dù ở thời điểm đó, phương tiện truyền thông điện tử, đặc biệt là truyền hình
mới phát triển chủ yếu ở một số quốc gia Bắc Mỹ, McLuhan đã dự đoán tác động
của truyền hình, những kỹ thuật truyền thông và thông tin mới sẽ tạo nên “ngôi
làng toàn cầu” (global village). Những thay đổi nhanh chóng của truyền thông
thế giới, sự mở rộng của việc truyền sóng trực tiếp qua vệ tinh vào những năm
80 và sự mở rộng hoạt động của internet từ sau những năm 90 thế kỷ XX đã hiện
thực hóa khái niệm “ngôi làng toàn cầu” của McLuhan.
Thuật
ngữ xã hội thông tin bắt nguồn từ Nhật Bản, sau đó nhanh chóng lan rộng và phổ
biến ở Hoa Kỳ từ những năm 1960. Những thay đổi trong việc sản xuất công nghiệp
và ảnh hưởng của nó đến xã hội phương Tây là bối cảnh cho công trình nghiên cứu
The Coming of Post Industrial Society(Sự xuất hiện của xã hội hậu công nghiệp)
của nhà xã hội học Daniel Bell; trong đó cho rằng xã hội Mỹ đã chuyển từ giai
đoạn công nghiệp sang hậu công nghiệp, với đặc trưng là sự thống lĩnh của thông
tin và những ngành công nghiệp liên quan đến thông tin. Tư tưởng của Bell tiếp
tục được nhiều học giả nghiên cứu mở rộng. Alvin Toffler đã đưa ra khái niệm
“làn sóng thứ ba”, với đặc trưng là sự gia tăng liên kết lẫn nhau, góp phần vào
“sự phát triển của một hệ thống liên kết toàn cầu về phát thanh, truyền hình và
truyền thông văn bản điện tử”, nhằm thúc đẩy sự đa dạng tri thức và kiểm soát
cá nhân đối với truyền thông.
Cùng
với quá trình thương mại hóa, thông tin ngày càng đóng vai trò trung tâm, như
chìa khóa chiến lược trong nền kinh tế toàn cầu, đặc biệt là trong các khâu
phân phối, tiếp thị, điều hành, quản lý,... Sự phát triển của thương mại điện
tử đã tạo ra giai đoạn CNTB mới - CNTB số hóa (digital capitalism)(9[1]).
Nhà lý thuyết Tây Ban Nha Manuel Castells đã
xuất bản công trình The Information Age: economy, society and culture(Kỷ nguyên
thông tin: kinh tế, xã hội và văn hoá) năm 2004, trong đó cho rằng CNTB thông
tin là việc gia tăng hoạt động dựa trên những nền tảng toàn cầu, thông qua sự
trao đổi giữa những mạng điện tử kết nối các hệ thống thông tin quốc tế. Mạng
lưới thông tin dần vượt qua quyền lực của từng nhà nước riêng lẻ để tạo ra
những sức mạnh mang tính khu vực và siêu quốc gia.
Những
lý thuyết truyền thông chính trị trong thế kỷ XX như vậy vẫn đang có ảnh hưởng
nhất định trong nền truyền thông toàn cầu. Còn ở Việt Nam, có thể nhận thấy sự
giao thoa, kết hợp của nhiều lý thuyết khác nhau cùng nhằm phục vụ cho công
cuộc đổi mới, phát triển đất nước, phát triển con người.
_____________
Bài đăng trên Tạp chí Lý luận chính trị
số 12-2014
(1), (2) Fred S.Siebert, Theodore
Peterson, Wilbur Schramm: Bốn học thuyết truyền thông, (người dịch: Lê Ngọc
Sơn), Nxb Tri thức, Hà Nội, 2013, tr.24-25, 16.
(3), (5) Daya K. Thussu: International
communication - Continuity and Change, Bloomsbury Academic, 2010, tr.42, 53.
(4) Antonio Gramsci: Selections from the
prison notebooks, Lawrence and Wishart, London, 1971, tr.258-259.
(6) Theodor Adorno: The cultural
industry: Selected essays on mass culture, London: Routledge, 1991.
(7) Frank Webster: Theories of the
information society; Webster, F.(ed.): The information society reader,
Routledge, London, 1995.
(8) Marshall McLuhan: Understanding
media, Methuen, London, 1964.
(9) Dan Schiller: Digital capitalism:
networking the global market system, Cambridge, MA: MIT Press, 2000.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét